батист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của батист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | batíst |
khoa học | batist |
Anh | batist |
Đức | batist |
Việt | batixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбатист gđ
- (Vải) Ba-tít.
Tham khảo
sửa- "батист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)