Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

барщинрый (ист.)

  1. :
    барщинрое хозяство — kinh tế dựa trên chế độ tạp dịch
    барщинрый труд — lao động tạp dịch

Tham khảo

sửa