барщинрый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của барщинрый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bárščinryj |
khoa học | barščinryj |
Anh | barshchinry |
Đức | barschtschinry |
Việt | barsinry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбарщинрый (ист.)
- :
- барщинрое хозяство — kinh tế dựa trên chế độ tạp dịch
- барщинрый труд — lao động tạp dịch
Tham khảo
sửa- "барщинрый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)