баруун
Tiếng Buryat
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baraxun.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửaбаруун (baruun)
Danh từ
sửaбаруун (baruun)
Tiếng Mông Cổ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baraxun.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửaбаруун (baruun) (chính tả Mongolian ᠪᠠᠷᠠᠭᠤᠨ (baraɣun))
Danh từ
sửaбаруун (baruun) (chính tả Mongolian ᠪᠠᠷᠠᠭᠤᠨ (baraɣun))
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baraxun.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaбаруун (baruun)
- bên phải.
- баруун гар ― baruun gar ― tay phải
- hướng tây.
- баруун дзүг ― baruun dzüg ― hướng Tây
- баруун тээшээ/баруун таашаа ― baruun teešee/baruun taašaa ― theo hướng Tây, về hướng Tây
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Soyot
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Buryat баруун (baruun) hoặc tiếng Mông Cổ баруун (baruun), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baraxun.
Danh từ
sửaбаруун (baruun)