Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baraxun.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ba.rʊːn/, [bʷä.rʊːɴ̟]
  • Tách âm: ба‧руун

Tính từ

sửa

баруун (baruun)

  1. phải.
  2. tây.

Danh từ

sửa

баруун (baruun)

  1. bên phải.
  2. hướng tây.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baraxun.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈparʊːŋ/
  • Tách âm: ба‧руун (2 âm tiết)

Tính từ

sửa

баруун (baruun) (chính tả Mongolian ᠪᠠᠷᠠᠭᠤᠨ (baraɣun))

  1. phải.
    Баруун тийшээ яв.Baruun tiišee jav.Đi bên phải.
  2. tây.

Danh từ

sửa

баруун (baruun) (chính tả Mongolian ᠪᠠᠷᠠᠭᠤᠨ (baraɣun))

  1. bên phải, cánh hữu.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baraxun.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

баруун (baruun)

  1. bên phải.
    баруун гарbaruun gartay phải
  2. hướng tây.
    баруун дзүгbaruun dzüghướng Tây
    баруун тээшээ/баруун таашааbaruun teešee/baruun taašaatheo hướng Tây, về hướng Tây

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Soyot

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Buryat баруун (baruun) hoặc tiếng Mông Cổ баруун (baruun), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baraxun.

Danh từ

sửa

баруун (baruun)

  1. hướng tây.