Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

барометр

  1. Khí áp kế, phong vũ biểu.
    барометр падает — áp lực hạ xuống
    барометр поднимаеться — áp lực tăng lên

Tham khảo

sửa