банкир
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của банкир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bankír |
khoa học | bankir |
Anh | bankir |
Đức | bankir |
Việt | bancir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбанкир gđ
- chủ ngân hàng, chủ nhà băng.
Tham khảo
sửa- "банкир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)