банджо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của банджо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bándžo |
khoa học | bandžo |
Anh | bandzho |
Đức | bandscho |
Việt | banđgio |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбанджо gt (нескл. муз.)
- (Đàn) Banjô.
Tham khảo
sửa- "банджо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)