баловница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баловница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | balovníca |
khoa học | balovnica |
Anh | balovnitsa |
Đức | balowniza |
Việt | balovnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-5b баловница gc
- Xem баловник
Tham khảo
sửa- "баловница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)