баллистический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

баллистический

  1. (Thuộc về) Xạ kích, đạn đạo, đường đạn, xạ kích học, đạn đạo học.
    баллистическая ракета — tên lửa đường đạn

Tham khảo

sửa