баллистика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баллистика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ballístika |
khoa học | ballistika |
Anh | ballistika |
Đức | ballistika |
Việt | ballixtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбаллистика gc (воен.)
Tham khảo
sửa- "баллистика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)