баллада
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баллада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | balláda |
khoa học | ballada |
Anh | ballada |
Đức | ballada |
Việt | ballađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбаллада gc
- (Thơ) Balat.
Tham khảo
sửa- "баллада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)