балканский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của балканский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | balkánskij |
khoa học | balkanskij |
Anh | balkanski |
Đức | balkanski |
Việt | balcanxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбалканский
- (Thuộc về) Ban-căng.
Tham khảo
sửa- "балканский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)