балансировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của балансировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | balansírovat' |
khoa học | balansirovat' |
Anh | balansirovat |
Đức | balansirowat |
Việt | balanxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
балансировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "балансировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)