баламутить
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaбаламутить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взбаламутить) ‚разг.
Tham khảo
sửa- "баламутить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
баламутить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взбаламутить) ‚разг.