Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{|root=баклуш}} баклуши số nhiều

  1. :
    бить баклуши а) — (заниматься) làm việc vớ vẩn; б) — (бездельничать) ăn không ngồi rồi

Tham khảo sửa