баклажанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баклажанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baklažánnyj |
khoa học | baklažannyj |
Anh | baklazhanny |
Đức | baklaschanny |
Việt | baclagianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбаклажанный
- :
- баклажанная икра — [món] cà tím rán nhừ
Tham khảo
sửa- "баклажанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)