бакенбарды
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бакенбарды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bakenbárdy |
khoa học | bakenbardy |
Anh | bakenbardy |
Đức | bakenbardy |
Việt | bakenbarđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбакенбарды số nhiều ((ед. бакенбарда ж.))
- (Hàng) Tóc mai, râu quai nón.
Tham khảo
sửa- "бакенбарды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)