байха
Tiếng Buryat sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *bayi-qu, so sánh với tiếng Mông Cổ байх (bajx), tiếng Mông Cổ Khamnigan байху (bajxu), tiếng Kalmyk бәәх (bääx).
Động từ sửa
байха (bajxa)
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *bayi-qu, so sánh với tiếng Mông Cổ байх (bajx), tiếng Mông Cổ Khamnigan байху (bajxu), tiếng Kalmyk бәәх (bääx).
байха (bajxa)