бай
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaбай gđ (ист.)
Tham khảo
sửa- "бай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai
sửaDanh từ
sửaбай (bay)
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov (1956) “бай”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej
Tiếng Soyot
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: bay
Tính từ
sửaбай
- giàu.