базедов
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của базедов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bazédov |
khoa học | bazedov |
Anh | bazedov |
Đức | basedow |
Việt | badeđov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбазедов
- :
- базедова болезнь — bệnh Bazơđô (Basedow)
Tham khảo
sửa- "базедов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)