Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

багажный

  1. (Thuộc về) Hành lý.
    багажная касса — chỗ gửi hành lý
    багажная квитанция — giấy biên nhận hành lý, biên lai hành lý
    багажный вагон — toa hành lý

Tham khảo

sửa