ацетилен
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ацетилен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | acetilén |
khoa học | acetilen |
Anh | atsetilen |
Đức | azetilen |
Việt | atxetilen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ацетилен gđ (хим.)
Tham khảo sửa
- "ацетилен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)