ахиллесов
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ахиллесов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ahillésov |
khoa học | axillesov |
Anh | akhillesov |
Đức | achillesow |
Việt | akhillexov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaахиллесов
- :
- ахиллесова пята — chỗ yếu, nhược điểm
Tham khảo
sửa- "ахиллесов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)