астрофизический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

астрофизический

  1. (Thuộc về) vật lý học thiên văn, thiên văn vật lý.
    астрофизическая обсерваторная — đài quan sát vật lý học thiên văn (thiên văn vật lý, vật lý thiên văn)

Tham khảo

sửa