астрофизика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của астрофизика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | astrofízika |
khoa học | astrofizika |
Anh | astrofizika |
Đức | astrofisika |
Việt | axtrophidica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaастрофизика gc
- vật lý [học] thiên văn, thiên văn vật lý.
Tham khảo
sửa- "астрофизика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)