ассоциироваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ассоциироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | associírovat'sja |
khoa học | associirovat'sja |
Anh | assotsiirovatsya |
Đức | assoziirowatsja |
Việt | axxotxiirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaассоциироваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((с Т))
- Liên tưởng, liên hệ.
- с чем это у вас ассоциироватьсяуется? — anh liên tưởng cái này với cái gì?
Tham khảo
sửa- "ассоциироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)