аспирин
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của аспирин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aspirín |
khoa học | aspirin |
Anh | aspirin |
Đức | aspirin |
Việt | axpirin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
аспирин gđ (фарм.)
- Át-pi-rin, axpirin.
Tham khảo sửa
- "аспирин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)