аршин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аршин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aršín |
khoa học | aršin |
Anh | arshin |
Đức | arschin |
Việt | arsin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаршин gđ (уст.)
- Ác-sin (đơn vị đo chiều dài Nga bằng 0, 71m).
- .
- мерить всех на свой аршин — suy bụng ta ra bụng người
- словно аршин проглотил — ngay cán tàn
Tham khảo
sửa- "аршин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)