архивный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của архивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arhívnyj |
khoa học | arxivnyj |
Anh | arkhivny |
Đức | archiwny |
Việt | arkhivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaархивный
- (Thuộc về) Lưu trữ.
- архивные данные — số liệu lấy ở lưu trữ
Tham khảo
sửa- "архивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)