артишок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của артишок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | artišók |
khoa học | artišok |
Anh | artishok |
Đức | artischok |
Việt | artisoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaартишок gđ (бот.)
- (Rau) Ác-ti-sô (Cynara scolymus).
Tham khảo
sửa- "артишок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)