артикуляция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của артикуляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | artikuljácija |
khoa học | artikuljacija |
Anh | artikulyatsiya |
Đức | artikuljazija |
Việt | articuliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaартикуляция gc (лингв.)
- (Sự, cách) Cấu âm.
Tham khảo
sửa- "артикуляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)