арктический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của арктический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arktíčeskij |
khoa học | arktičeskij |
Anh | arkticheski |
Đức | arktitscheski |
Việt | arctitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaарктический прил. 3a
- (Thuộc về) Bắc-cực.
Tham khảo
sửa- "арктический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)