Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

арендный

  1. :
    арендный договор — hợp đồng cho thuê, hợp đồng lĩnh canh
    арендная плата — tiền thuê; (за землю) — tô, địa tô

Tham khảo

sửa