арековый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của арековый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arékovyj |
khoa học | arekovyj |
Anh | arekovy |
Đức | arekowy |
Việt | arecovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaарековый
- :
- арековая пальма — [cây] cau (Areca Catechu)
Tham khảo
sửa- "арековый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)