аргументировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аргументировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | argumentírovat' |
khoa học | argumentirovat' |
Anh | argumentirovat |
Đức | argumentirowat |
Việt | argumentirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaаргументировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- (Sự) Lập luận, luận chứng, dẫn chứng, cãi lẽ.
Tham khảo
sửa- "аргументировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)