аргентинский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аргентинский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | argentínskij |
khoa học | argentinskij |
Anh | argentinski |
Đức | argentinski |
Việt | arghentinxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaаргентинский
- (Thuộc về) AІc-hen-ti-na, AІc-giăng-tin.
Tham khảo
sửa- "аргентинский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)