ес
Tiếng Mông Cổ sửa
< 8 | 9 | 10 > |
---|---|---|
Số đếm : ес (jes) | ||
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., cùng gốc với tiếng Buryat юһэн (juhen), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Đông Hương yesun, Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Daur yiseng, tiếng Mogholi تاسان.
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: yes
Số từ sửa
ес
- chín.