ес
Tiếng Mông Cổ
sửa< 8 | 9 | 10 > |
---|---|---|
Số đếm : ес (jes) | ||
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *yersün (“chín”), cùng gốc với tiếng Buryat юһэн (juhen), tiếng Kalmyk йисн (yisn), tiếng Đông Hương yesun, tiếng Đông Yugur shisin, tiếng Daur yiseng, tiếng Mogholi تاسان.
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: yes
Số từ
sửaес
- chín.