Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

арабский

  1. (Thuộc về) A-rập (A°-rập).
    арабские страны — các nước A-rập (A°-rập)
    арабские языки — tiếng A-rập (A°-rập)
    арабские цифры — các chữ số A-rập (A°-rập)

Tham khảo

sửa