анфилада
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của анфилада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anfiláda |
khoa học | anfilada |
Anh | anfilada |
Đức | anfilada |
Việt | anphilađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaанфилада gc
- :
- анфилада комнат — dãy phòng
Tham khảo
sửa- "анфилада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)