антипатриотический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của антипатриотический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antipatriotíčeskij |
khoa học | antipatriotičeskij |
Anh | antipatrioticheski |
Đức | antipatriotitscheski |
Việt | antipatriotitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
антипатриотический
Tham khảo sửa
- "антипатриотический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)