антарктический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của антарктический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antarktíčeskij |
khoa học | antarktičeskij |
Anh | antarkticheski |
Đức | antarktitscheski |
Việt | antarctitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaантарктический
- (Thuộc về) Nam-cực.
Tham khảo
sửa- "антарктический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)