анкетный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của анкетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ankétnyj |
khoa học | anketnyj |
Anh | anketny |
Đức | anketny |
Việt | ancetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaанкетный
- :
- анкетные данные — lý lịch
Tham khảo
sửa- "анкетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)