анархо-синдикализм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của анархо-синдикализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anárhosindikalízm |
khoa học | anarxo-sindikalizm |
Anh | anarkhosindikalizm |
Đức | anarchosindikalism |
Việt | anarkhoxinđicalidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaанархо-синдикализм gđ
Tham khảo
sửa- "анархо-синдикализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)