амнистировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của амнистировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | amnistírovat' |
khoa học | amnistirovat' |
Anh | amnistirovat |
Đức | amnistirowat |
Việt | amnixtirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaамнистировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "амнистировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)