альфа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của альфа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ál'fa |
khoa học | al'fa |
Anh | alfa |
Đức | alfa |
Việt | alpha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaальфа gc
- Anpha.
- альфа и омега — điều cơ bản, nguyên lí
- альф-л. учи — физ. — tia anpha
- альф-частица — физ. — hạt anpha
Tham khảo
sửa- "альфа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)