Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

алтарь

  1. Bàn thờ.
  2. .
    принести свою жизнь на алтарь отечества — hiến dâng đời mình cho Tổ quốc

Tham khảo

sửa