алтарь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của алтарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | altár' |
khoa học | altar' |
Anh | altar |
Đức | altar |
Việt | altar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaалтарь gđ
- Bàn thờ.
- .
- принести свою жизнь на алтарь отечества — hiến dâng đời mình cho Tổ quốc
Tham khảo
sửa- "алтарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)