алт
Tiếng Mông Cổ
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *altan, so sánh với tiếng Buryat алтан (altan), tiếng Mông Cổ Khamnigan алта (alta), tiếng Kalmyk алтн (altn), tiếng Daur alt, tiếng Đông Hương antang.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaалт (alt)
- vàng.