Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *altan, so sánh với tiếng Buryat алтан (altan), tiếng Mông Cổ Khamnigan алта (alta), tiếng Kalmyk алтн (altn), tiếng Daur alt, tiếng Đông Hương antang.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaɮtʰ/
  • Tách âm: алт (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

алт (alt)

  1. vàng.