Tiếng Buryat sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

алтан

  1. vàng.

Tiếng Dolgan sửa

Danh từ sửa

алтан (altan)

  1. đồng đỏ.

Tính từ sửa

алтан (altan)

  1. làm bằng đồng đỏ.

Tiếng Nam Altai sửa

Từ nguyên sửa

Phép phân tích bề mặt: алты (altï, sáu) +‎ он (on, mười).

Số từ sửa

алтан (altan)

  1. sáu mươi.