Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
алтан
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Buryat
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
2
Tiếng Dolgan
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
3
Tiếng Nam Altai
3.1
Từ nguyên
3.2
Số từ
Tiếng Buryat
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: altan
Danh từ
sửa
алтан
vàng
.
Tiếng Dolgan
sửa
Danh từ
sửa
алтан
(
altan
)
đồng
đỏ
.
Tính từ
sửa
алтан
(
altan
)
làm bằng
đồng
đỏ
.
Tiếng Nam Altai
sửa
Từ nguyên
sửa
Phép
phân tích bề mặt
:
алты
(
altï
,
“
sáu
”
)
+
он
(
on
,
“
mười
”
)
.
Số từ
sửa
алтан
(
altan
)
sáu mươi
.