Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

алиби gt (нескл.)

  1. юр. — [tình trạng] ngoại phạm, alibi
    установить чьё-л. алиби — xác định tình trạng ngoại phạm của ai
    доказать своё алиби — chứng minh tình trạng ngoại phạm của mình

Tham khảo sửa