алжирский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của алжирский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | alžírskij |
khoa học | alžirskij |
Anh | alzhirski |
Đức | alschirski |
Việt | algiirxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaалжирский
- (Thuộc về) An-giê-ri.
Tham khảo
sửa- "алжирский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)