актриса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của актриса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aktrísa |
khoa học | aktrisa |
Anh | aktrisa |
Đức | aktrisa |
Việt | actrixa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaактриса gc
- Nữ diễn viên, đào, nữ nghệ sĩ.
Tham khảo
sửa- "актриса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)